Counting


People

KanjiHiraganaEnglishVietnamese
一人ひとり1 person1 người
二人ふたり2 people2 người
三人さんにん3 people3 người
四人よにん4 people4 người
五人ごにん5 people5 người
六人ろくにん6 peopl6 người
七人ななにん
しちにん
7 people7 người
八人はちにん8 people8 người
九人きゅうにん9 people9 người
住人じゅうにん10 people10 người
何人なんにんhow many peoplebao nhiêu người

Thin flat objects such as paper or shirts

KanjiHiragana
一枚いちまい
二枚にまい
三枚さんまい
四枚よんまい
五枚ごまい
六枚ろくまい
七枚ななまい
八枚はちまい
九枚きゅうまい
十枚じゅうまい
何枚なんまい

For Vietnamese

  • Paper-based materials often called as "tờ" or "tấm". e.g. 1 tờ giấy, 3 tờ/tấm vé số
  • Building materials often called as "tấm". e.g. tấm nhựa, tấm tôn
  • Shirts and similar objects called as "cái". e.g. 5 cái áo