Days, Months & Seasons
Days of the Week
English | Kanji | Kana | Vietnamese |
---|---|---|---|
Monday | 月曜日 | げつようび | thứ hai / thứ 2 |
Tuesday | 火曜日 | かようび | thứ ba / thứ 3 |
Wednesday | 水曜日 | すいようび | thứ tư / thứ 4 |
Thursday | 木曜日 | もくようび | thứ năm / thứ 5 |
Friday | 金曜日 | きんようび | thứ sáu / thứ 6 |
Saturday | 土曜日 | どようび | thứ bảy / thứ 7 |
Sunday | 日曜日 | にちようび | chủ nhật |
Extras
English | Kanji | Kana | Vietnamese |
---|---|---|---|
weekend | 週末 | しゅうまつ | cuối tuần |
weekday | 平日 | へいじつ ウィークデイ | ngày thường ngày trong tuần |
Months
English | Kanji | Kana | Vietnamese |
---|---|---|---|
January | 一月 | いちがつ | tháng một / tháng 1 tháng giêng (for Lunar calendar) |
February | 二月 | にがつ | tháng hai / tháng 2 |
March | 三月 | さんがつ | tháng ba / tháng 3 |
April | 四月 | しがつ | tháng tư / tháng 4 |
May | 五月 | ごがつ | tháng năm / tháng 5 |
June | 六月 | ろくがつ | tháng sáu / tháng 6 |
July | 七月 | しちがつ | tháng bảy / tháng 7 |
August | 八月 | はちがつ | tháng tám / tháng 8 |
September | 九月 | くがつ | tháng chín / tháng 9 |
October | 十月 | じゅうがつ | tháng mười / tháng 10 |
November | 十一月 | じゅういちがつ | tháng mười một / tháng 11 tháng một (for Lunar calendar) |
December | 十二月 | じゅうにがつ | tháng mười hai / tháng 12 tháng chạp (for Lunar calendar) |
Days of Month
English | Kanji | Kana | Vietnamese |
---|---|---|---|
1st | 一日 | ついたち | ngày/mồng 1 |
2nd | 二日 | ふつか | ngày/mồng 2 |
3rd | 三日 | みっか | ngày/mồng 3 |
4th | 四日 | よっか | ngày/mồng 4 |
5th | 五日 | いつか | ngày/mồng 5 |
6th | 六日 | むいか | ngày/mồng 6 |
7th | 七日 | なのか | ngày/mồng 7 |
8th | 八日 | ようか | ngày/mồng 8 |
9th | 九日 | ここのか | ngày/mồng 9 |
10th | 十日 | とおか | ngày/mồng 10 |
11th | 十一日 | じゅういちにち | ngày 11 |
12th | 十二日 | じゅうににち | ngày 12 |
13th | 十三日 | じゅうさんにち | ngày 13 |
14th | 十四日 | じゅうよっか | ngày 14 |
15th | 十五日 | じゅうごにち | ngày 15 ngày rằm (for Lunar calendar) |
16th | 十六日 | じゅうろくにち | ngày 16 |
17th | 十七日 | じゅうしちにち | ngày 17 |
18th | 十八日 | じゅうはちにち | ngày 18 |
19th | 十九日 | じゅうくにち | ngày 19 |
20th | 二十日 | はつか | ngày 20 |
21st | 二十一日 | にじゅういちにち | ngày 21 |
22nd | 二十二日 | にじゅうににち | ngày 22 |
23rd | 二十三日 | にじゅうさんにち | ngày 23 |
24th | 二十四日 | にじゅうよっか | ngày 24 |
25th | 二十五日 | にじゅうごにち | ngày 25 |
26th | 二十六日 | にじゅうろくにち | ngày 26 |
27th | 二十七日 | にじゅうしちにち | ngày 27 |
28th | 二十八日 | にじゅうはちにち | ngày 28 |
29th | 二十九日 | にじゅうくにち | ngày 29 |
30th | 三十日 | さんじゅうにち | ngày 30 |
31st | 三十一日 | さんじゅういちにち | ngày 31 |
Past, Present and Future
English | Kanji | Kana | Vietnamese |
---|---|---|---|
the day before yesterday | おととい おとといのあさ おとといのばん | hôm kia sáng (ngày) hôm kia tối (ngày) hôm kia | |
yesterday yesterday morning yesterday evening | 昨日 昨日の朝 昨日の晩 | きのう きのうのあさ きのうのばん | hôm qua sáng (hôm) qua tối (hôm) qua |
today this morning this evening | 今日 今朝 今晩 | きょう けさ こんばん | hôm nay sáng nay tối nay |
tomorrow tomorrow morning tomorrow evening | 明日 明日の朝 明日の晩 | あした あしたのあさ あしたのばん | ngày mai sáng (ngày) mai tối (ngày) mai |
the day after tomorrow | 明後日 明後日の朝 明後日の晩 | あさって あさってのあさ あさってのばん | ngày kia/mốt sáng ngày kia/mốt tối ngày kia/mốt |
every day every morning every evenin | 毎日 毎朝 毎晩 | まいにち まいあさ まいばん | hàng/mỗi ngày hàng/mỗi sáng hàng/mỗi tối |