Directions - 方角 - Phương hướng
English | Kanji | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
direction | 方角 | ほうがく | phương hướng |
East | 東 | ひがし | hướng đông |
West | 西 | にし | hướng tây |
North | 北 | きた | hướng bắc |
South | 南 | みなみ | hướng nam |
all directions | 東西南北 | とうざいなんぼ | đông tây nam bắc |
North-East | 北東 | ほくとう | hướng đông bắc |
North-West | 北西 | ほくせい | hướng tây bắc |
South-East | 南東 | なんとう | hướng đông nam |
South-West | 南西 | なんせい | hướng tây nam |