Herbs and Spices - Thảo mộc và gia vị
Image | English | Tiếng Việt | |
---|---|---|---|
allspice | tiêu | ||
basil | húng quế | ||
bay leaf | lá nguyệt quế | ||
black pepper | tiêu đen | ||
chilly | ớt | ||
Chinese chives | hẹ | ||
cinnamon | quế | ||
clove | hạt đinh hương | ||
coriander,cilantro | rau mùi, ngò thơm | ||
curry leaf | lá cà ri | ||
fennel | thì là | ||
five-spice | ngũ vị hương | ||
galangal | riềng | ||
ginger | gừng | ||
horseradish | củ cải ngựa | ||
lemon grass | sả | ||
peppermint | bạc hà | ||
rosemary | hương thảo | ||
seven-spice | thất vị hương | gia vị của Nhật, tiếng Nhật: shichimi togarashi | |
spearmint | bạc hà lục | ||
star anise | hoa hồi | ||
turmeric | nghệ | ||
watermint | húng lủi |