Software Development glossaries


EnglishJapaneseVietnamese
app / applicationアプリ / アプリケーションứng dụng
backlogバックログ
branch (Git)ブランチnhánh
codeコード
column (DB, spreadsheet)カラムcột
dashboardダッシュボードbảng diều khiển
documentドキュメントvăn bản
emailメールthư điện tử
email addressメールアドレスđịa chỉ thư điện tử
engineerエンジニアkĩ sư
errorエラーlỗi
load balancerロードバランサー
loginログインđăng nhập
merge (Git)マージ
modelモデル
passwordパスワードmật khẩu
programプログラムchương trình
programmerプログラマlập trình viên
programmingプログラミング
projectプロジェクトdự án
prototypeプロトタイプ
recordレコードbản ghi
releaseリリース
repository (Git)レポジトリ
restartリスタートkhởi động lại
reviewレビュー
screenshotスクリーンショット
spreadsheetスプレッドシート
stagingステージング
statusステータスtrạng thái
systemシステムhệ thống
tableテーブルbảng
tagタグ
testテスト
ticketチケット


References

ISACA® Glossary of Terms English-Japanese (3rd edition, 2015)