Từ địa phương Thanh Hóa
Thanh Hóa | Phổ thông | Ghi chú |
---|---|---|
anh đỏ, chị đỏ | gọi con trai, con gái nông dân lấy vợ lấy chồng nhưng chưa có con. | |
ăn thuốc | uống thuốc | |
bát loa | bát tô loe miệng | |
bậy | bị | |
bỏng | bồng | |
bổ | ngã | |
bứt | hái, cắt | |
con tru | con trâu | |
đã (bệnh) | khỏi (bệnh) | |
đi tầu | đi tù | |
hắn | nó | |
hẩy | hả, hử | |
huê | hoa | |
màn, mằn, mần | làm | |
me | con bê | |
mi | mày | |
mô | đâu | |
ni | này | |
nỏ | khô | |
tau | tao | |
viền, vềnh | về |