English
Vietnamese
English - Vietnamese
- Birds - Các loài chim
- Chinese place names - Các địa danh của Trung Quốc
- Flowers - Hoa
- Fruits - Trái cây
- Herbs and Spices - Thảo mộc và gia vị
- Job and Occupation - Nghề nghiệp
- Phiên âm Hán Việt của các địa danh, tên người nước ngoài
- Phiên âm Hán Việt của các sinh vật huyền thoại